--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seat belt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hợm
:
Give oneself airsHợm củaTo give oneself airs because of one's wealthHợm tàiTo give oneself airs because of one's talent
+
frog-march
:
cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)
+
vó câu
:
horse step
+
chụm
:
To huddle, to concentrate, to gatherchụm chân nhảyto gather one's feet for a jumpmấy cái đầu cùng chụm vào nhautheir heads huddled togetherđạn bắn rất chụmthe fire was concentrated
+
tiền sử
:
prehistory